Nguyen Quang Hai

vn
Nguyen Quang Hai
50

684

K.€

34

anni

Centrocampista centrale (CC)

Compagni di Nguyen Quang Hai

Rosa

Portieri Età Altezza Rating
F. Nguyen
F. Nguyen vn 30 192 2.2 M 71
Nguyen Manh Tran
Nguyen Manh Tran vn 31 178 0.4 M 58
Văn Lâm Đặng
Văn Lâm Đặng vn 29 189 0.5 M 53
Nguyễn Đình Triệu
Nguyễn Đình Triệu vn 31 178 - 42
Nguyễn Văn Hoàng
Nguyễn Văn Hoàng vn 28 182 0.2 M 49
N. Viet
N. Viet vn 20 180 - 26
Van Toan Nguyen Ii
Van Toan Nguyen Ii vn 23 187 0.1 M 39
Difensori Età Altezza Rating
Hoàng Việt Anh Bùi
Hoàng Việt Anh Bùi vn 24 186 0.2 M 48
Vu Van Thanh
Vu Van Thanh vn 27 172 0.7 M 58
Hồ Tấn Tài
Hồ Tấn Tài vn 25 179 0.8 M 58
Văn Hậu Đoàn
Văn Hậu Đoàn vn 24 185 0.6 M 49
Hong Duy Nguyen
Hong Duy Nguyen vn 26 168 0.6 M 57
Thanh Bình Nguyễn
Thanh Bình Nguyễn vn 22 180 0.1 M 42
Ngọc Hải Quế
Ngọc Hải Quế vn 29 180 1 M 61
Đỗ Duy Mạnh
Đỗ Duy Mạnh vn 26 180 0.7 M 54
Nguyen Thanh Chung
Nguyen Thanh Chung vn 25 182 0.2 M 47
Phan Tuấn Tài
Phan Tuấn Tài vn 22 176 0.1 M 39
Le Ngoc Bao
Le Ngoc Bao vn 24 177 - 30
Tiến Dũng Bùi
Tiến Dũng Bùi vn 27 - - 25
Vo Minh
Vo Minh vn 21 170 - 25
T. Giáp
T. Giáp vn 20 176 - 25
Thanh Nhàn Nguyễn
Thanh Nhàn Nguyễn vn 19 173 - 31
N. Nhân
N. Nhân vn 22 168 - 36
Văn Cường Hồ
Văn Cường Hồ vn 20 167 0.1 M 33
Centrocampisti Età Altezza Rating
Hoang Duc
Hoang Duc vn 25 184 1 M 57
Phạm Xuân Mạnh
Phạm Xuân Mạnh vn 27 174 0.4 M 50
Lê Phạm Thành Long
Lê Phạm Thành Long vn 26 165 0.4 M 51
Đỗ Hùng Dũng
Đỗ Hùng Dũng vn 29 170 0.7 M 55
Châu Ngọc Quang
Châu Ngọc Quang vn 27 169 0.2 M 46
Triệu Việt Hưng
Triệu Việt Hưng vn 26 170 0.2 M 47
Nguyễn Quang Hải
Nguyễn Quang Hải vn 26 168 0.1 M 42
Nguyen Hai Huy
Nguyen Hai Huy vn 31 171 0.5 M 55
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Tuấn Anh vn 27 173 0.5 M 52
Nguyễn Trọng Hoàng
Nguyễn Trọng Hoàng vn 34 170 0.2 M 50
Trương Tiến Anh
Trương Tiến Anh vn 24 172 0.1 M 38
Nguyen Duc Chien
Nguyen Duc Chien vn 24 184 0.1 M 38
Nguyen Van Quyet
Nguyen Van Quyet vn 31 171 - 40
Thai Son Nguyen
Thai Son Nguyen vn 19 171 - 31
H. L. Nguyễn
H. L. Nguyễn vn 22 168 0.1 M 37
Duy Cuong Luong
Duy Cuong Luong vn 21 180 0.1 M 36
Van Luan Pham
Van Luan Pham vn 23 170 - 25
Khuất Văn Khang
Khuất Văn Khang vn 19 172 - 29
Ngoc Son Tran
Ngoc Son Tran vn 20 175 - 28
Nguyễn Văn Trường
Nguyễn Văn Trường vn 19 182 - 26
Nguyen Cong Phuong
Nguyen Cong Phuong vn 28 168 0.7 M 55
Attaccanti Età Altezza Rating
Pham Tuan Hai
Pham Tuan Hai vn 24 172 0.3 M 49
Nguyễn Tiến Linh
Nguyễn Tiến Linh vn 25 180 1.3 M 58
Van Toan Nguyen I
Van Toan Nguyen I vn 27 169 0.9 M 57
D. Chinh H.
D. Chinh H. vn 25 173 0.4 M 47
Nhâm Mạnh Dũng
Nhâm Mạnh Dũng vn 23 181 0.1 M 34
Phan Văn Đức
Phan Văn Đức vn 27 173 0.6 M 55
Dinh Bac Nguyen
Dinh Bac Nguyen vn 18 177 - 27
Nguyễn Văn Tùng I
Nguyễn Văn Tùng I vn 21 179 - 32