Più cartellini gialli in V-League 2018
Cartellini gialli
C. Gialli | PG | Coef. | ||
---|---|---|---|---|
Đỗ Văn Thuận Nam Dinh |
9 | 36 | 0.25 | |
L. Ewonde Da Nang |
7 | 23 | 0.30 | |
Mạc Hồng Quân Quang Ninh |
6 | 22 | 0.27 | |
Bùi Tiến Dụng Da Nang |
6 | 20 | 0.30 | |
Phạm Xuân Mạnh Song Lam Nghe An |
6 | 18 | 0.33 | |
D. Da Sylva Sai Gon |
5 | 25 | 0.20 | |
Nguyen Cong Phuong Hoang Anh Gia Lai |
5 | 24 | 0.21 | |
Tran Dinh Hoang Song Lam Nghe An |
5 | 24 | 0.21 | |
Nguyễn Xuân Dương Sai Gon |
5 | 23 | 0.22 | |
Nguyễn Thanh Thảo Binh Duong |
5 | 23 | 0.22 | |
Ngọc Hải Quế Song Lam Nghe An |
5 | 23 | 0.22 | |
Lê Tấn Tài Binh Duong |
5 | 22 | 0.23 | |
T. Cao V. Sai Gon |
5 | 22 | 0.23 | |
Trần Văn Học Quang Nam |
5 | 21 | 0.24 | |
Lê Văn Sơn Hoang Anh Gia Lai |
5 | 20 | 0.25 | |
Đinh Tiến Thành Thanh Hoa FC |
5 | 17 | 0.29 | |
Hoàng Văn Bình Thanh Hoa FC |
5 | 15 | 0.33 | |
Sầm Ngọc Đức Ho Chí Minh |
5 | 14 | 0.36 | |
T. Truong Ha Noi FC |
5 | 12 | 0.42 | |
Phan Thanh Hung Quang Nam |
5 | 12 | 0.42 |